Characters remaining: 500/500
Translation

cây tỳ

Academic
Friendly

Từ "cây tỳ" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một nhạc cụ truyền thống tên "tỳ bà". Đây một loại đàn nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng đã trở thành một phần quan trọng trong âm nhạc dân gian Việt Nam.

Định nghĩa:

Cây tỳ (hay tỳ bà) một loại đàn hình dạng giống như một chiếc thuyền, thường 4 dây. Đàn được chơi bằng cách gẩy dây âm thanh rất đặc trưng, thường được dùng trong các buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích nghe âm thanh của cây tỳ."
  2. Câu phức tạp: "Trong buổi biểu diễn tối qua, nghệ sĩ đã chơi rất hay trên cây tỳ, khiến khán giả đều cảm thấy thích thú."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hoặc thuyết trình về âm nhạc dân gian Việt Nam, bạn có thể nói: "Cây tỳ không chỉ một nhạc cụ, còn biểu tượng của văn hóa dân tộc."
  • Trong một bài thơ hoặc bài hát, cây tỳ có thể được nhắc đến như một hình ảnh gợi nhớ về quê hương: "Khi nghe tiếng tỳ bà, lòng tôi lại nhớ về những kỷ niệm xưa."
Phân biệt các biến thể:
  • Tỳ bà: Đây tên gọi chính thức của nhạc cụ này.
  • Cây tỳ: Thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi nói về chính nhạc cụ.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Đàn: từ chung chỉ các loại nhạc cụ dây, nhưng không chỉ riêng về cây tỳ.
  • Đàn tranh: Một loại nhạc cụ khác cũng dây, nhưng hình dáng cách chơi khác với cây tỳ.
  • Tiếng tỳ: Âm thanh phát ra từ đàn tỳ bà.
Các nghĩa khác:

Trong văn cảnh khác, "tỳ" có thể không chỉ đến nhạc cụ còn có thể tên gọi của một số loài cây hoặc thuật ngữ trong y học. Tuy nhiên, khi nói đến "cây tỳ" trong ngữ cảnh âm nhạc, chúng ta thường hiểu ngay rằng đó đàn tỳ bà.

  1. đàn tỳ bà

Comments and discussion on the word "cây tỳ"